Vietnamese Meaning of pilot film
bộ phim thí điểm
Other Vietnamese words related to bộ phim thí điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot film
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot bit => mũi khoan hướng dẫn
- pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ
- pilot balloon => Bong bóng thám không
Definitions and Meaning of pilot film in English
pilot film (n)
a program exemplifying a contemplated series; intended to attract sponsors
FAQs About the word pilot film
bộ phim thí điểm
a program exemplifying a contemplated series; intended to attract sponsors
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm, pilot engine => Đầu máy thí điểm, pilot cloth => Vải thí nghiệm, pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu, pilot bread => Bánh mì thủy thủ,