Vietnamese Meaning of pilot valve
van phi công
Other Vietnamese words related to van phi công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot valve
- pilot project => Dự án thí điểm
- pilot program => chương trình thí điểm
- pilot light => đèn chỉ thị
- pilot lamp => đèn báo
- pilot ladder => Thang cho lái
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
Definitions and Meaning of pilot valve in English
pilot valve ()
A small hand-operated valve to admit liquid to operate a valve difficult to turn by hand.
FAQs About the word pilot valve
van phi công
A small hand-operated valve to admit liquid to operate a valve difficult to turn by hand.
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot project => Dự án thí điểm, pilot program => chương trình thí điểm, pilot light => đèn chỉ thị, pilot lamp => đèn báo, pilot ladder => Thang cho lái,