Vietnamese Meaning of pilot light
đèn chỉ thị
Other Vietnamese words related to đèn chỉ thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot light
- pilot lamp => đèn báo
- pilot ladder => Thang cho lái
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
Definitions and Meaning of pilot light in English
pilot light (n)
small auxiliary gas burner that provides a flame to ignite a larger gas burner
indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in operation
FAQs About the word pilot light
đèn chỉ thị
small auxiliary gas burner that provides a flame to ignite a larger gas burner, indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot lamp => đèn báo, pilot ladder => Thang cho lái, pilot flag => Cờ hiệu phi công, pilot film => bộ phim thí điểm, pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm,