Vietnamese Meaning of pilot boat
Thuyền hoa tiêu
Other Vietnamese words related to Thuyền hoa tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot boat
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot bit => mũi khoan hướng dẫn
- pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ
- pilot balloon => Bong bóng thám không
- pilot => phi công
- pilosity => có lông
- pilosella officinarum => Bồ công anh
- pilosella aurantiaca => Pilosella aurantiaca
- pilosella => pilosella
- pilosebaceous => tuyến nang lông-tuyến bã
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot ladder => Thang cho lái
- pilot lamp => đèn báo
- pilot light => đèn chỉ thị
Definitions and Meaning of pilot boat in English
pilot boat (n)
a boat to carry pilots to and from large ships
FAQs About the word pilot boat
Thuyền hoa tiêu
a boat to carry pilots to and from large ships
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot blacksnake => Rắn đen phi công, pilot bit => mũi khoan hướng dẫn, pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ, pilot balloon => Bong bóng thám không, pilot => phi công,