Vietnamese Meaning of pilot bit
mũi khoan hướng dẫn
Other Vietnamese words related to mũi khoan hướng dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot bit
- pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ
- pilot balloon => Bong bóng thám không
- pilot => phi công
- pilosity => có lông
- pilosella officinarum => Bồ công anh
- pilosella aurantiaca => Pilosella aurantiaca
- pilosella => pilosella
- pilosebaceous => tuyến nang lông-tuyến bã
- pilose => rậm lông
- pilorhizae => địa hoàng
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot ladder => Thang cho lái
Definitions and Meaning of pilot bit in English
pilot bit (n)
a small bit that drills a first hole to guide a larger drill
FAQs About the word pilot bit
mũi khoan hướng dẫn
a small bit that drills a first hole to guide a larger drill
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ, pilot balloon => Bong bóng thám không, pilot => phi công, pilosity => có lông, pilosella officinarum => Bồ công anh,