Vietnamese Meaning of pilot balloon
Bong bóng thám không
Other Vietnamese words related to Bong bóng thám không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot balloon
- pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ
- pilot bit => mũi khoan hướng dẫn
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot film => bộ phim thí điểm
Definitions and Meaning of pilot balloon in English
pilot balloon (n)
meteorological balloon used to observe air currents
pilot balloon ()
A small, unmanned balloon sent up to indicate the direction of air currents.
FAQs About the word pilot balloon
Bong bóng thám không
meteorological balloon used to observe air currentsA small, unmanned balloon sent up to indicate the direction of air currents.
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot => phi công, pilosity => có lông, pilosella officinarum => Bồ công anh, pilosella aurantiaca => Pilosella aurantiaca, pilosella => pilosella,