Vietnamese Meaning of pilot chart
Biểu đồ hoa tiêu
Other Vietnamese words related to Biểu đồ hoa tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot chart
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot bit => mũi khoan hướng dẫn
- pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ
- pilot balloon => Bong bóng thám không
- pilot => phi công
- pilosity => có lông
- pilosella officinarum => Bồ công anh
- pilosella aurantiaca => Pilosella aurantiaca
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot ladder => Thang cho lái
- pilot lamp => đèn báo
- pilot light => đèn chỉ thị
- pilot program => chương trình thí điểm
- pilot project => Dự án thí điểm
Definitions and Meaning of pilot chart in English
pilot chart (n)
a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions
FAQs About the word pilot chart
Biểu đồ hoa tiêu
a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot bread => Bánh mì thủy thủ, pilot boat => Thuyền hoa tiêu, pilot blacksnake => Rắn đen phi công, pilot bit => mũi khoan hướng dẫn, pilot biscuit => Bánh quy thủy thủ,