Vietnamese Meaning of pilot ladder
Thang cho lái
Other Vietnamese words related to Thang cho lái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot ladder
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
- pilot boat => Thuyền hoa tiêu
- pilot blacksnake => Rắn đen phi công
- pilot bit => mũi khoan hướng dẫn
Definitions and Meaning of pilot ladder in English
pilot ladder (n)
(nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps
FAQs About the word pilot ladder
Thang cho lái
(nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot flag => Cờ hiệu phi công, pilot film => bộ phim thí điểm, pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm, pilot engine => Đầu máy thí điểm, pilot cloth => Vải thí nghiệm,