Vietnamese Meaning of chaperoned
có người giám hộ
Other Vietnamese words related to có người giám hộ
Nearest Words of chaperoned
Definitions and Meaning of chaperoned in English
chaperoned (imp. & p. p.)
of Chaperon
FAQs About the word chaperoned
có người giám hộ
of Chaperon
đi kèm,tham dự,Đi kèm,kề bên,liền kề,Đính kèm,giao tiếp,kết nối,Tiếp giáp,ghép nối
một mình,cô đơn,cô đơn,cô đơn,độc thân,cô độc,không được đi kèm,độc tấu,không có người trông coi,không có người đi kèm
chaperone => người đi cùng, chaperonage => Hộ tống, chaperon => người đi kèm, chapelry => nhà nguyện, chapellany => chức linh mục,