Vietnamese Meaning of next door
kế bên
Other Vietnamese words related to kế bên
Nearest Words of next door
- next => tiếp theo
- nexible => linh hoạt
- new-year => năm mới
- newtown wonder => Điều kỳ diệu của Newton
- newton's third law of motion => Định luật chuyển động thứ ba của Newton
- newton's third law => Định luật 3 Newton
- newton's theory of gravitation => Thuyết hấp dẫn của Newton
- newton's second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai của Newton
- newton's second law => Định luật thứ hai của Newton
- newton's law of motion => định luật chuyển động của Newton
Definitions and Meaning of next door in English
next door (r)
at or in or to the adjacent residence
next door
in or at an adjacent place, in or to the next building, house, apartment, or room, located or living in the next building, house, apartment, or room, nearby, adjacent, next to
FAQs About the word next door
kế bên
at or in or to the adjacent residencein or at an adjacent place, in or to the next building, house, apartment, or room, located or living in the next building,
gần,gần,gần,láng giềng,kề bên,liền kề,trong tầm tay,cận cảnh,sắp đến,ngay lập tức
xa,sâu,xa,xa,xa,Ly hôn,xa xôi,xa,tách biệt,đã xóa
next => tiếp theo, nexible => linh hoạt, new-year => năm mới, newtown wonder => Điều kỳ diệu của Newton, newton's third law of motion => Định luật chuyển động thứ ba của Newton,