Vietnamese Meaning of oncoming
tới
Other Vietnamese words related to tới
Nearest Words of oncoming
- oncorhynchus => oncorhynchus
- oncorhynchus keta => Cá hồi Keta
- oncorhynchus kisutch => Cá hồi Coho
- oncorhynchus nerka => Cá hồi sockeye
- oncorhynchus tshawytscha => Oncorhynchus tshawytscha
- oncost => chi phí gián tiếp
- oncotomy => Cắt khối u
- oncovin => Vincristin
- ondaatje => Ondaatje
- ondatra => Chuột xạ hương
Definitions and Meaning of oncoming in English
oncoming (n)
the beginning or early stages
oncoming (s)
moving toward one
FAQs About the word oncoming
tới
the beginning or early stages, moving toward one
đang tới gần,sắp đến,sắp tới,trong tầm tay,sắp tới,tương lai,sắp xảy ra,đến gần,trên tay,gần
trễ,khác,quá khứ,gần đây,đã qua,cũ,,cựu,cũ,một lần
oncometer => Oncometer, oncology => Ung thư học, oncologist => bác sĩ ung thư, oncological => ung thư, oncologic => ung bướu,