Vietnamese Meaning of approaching
đang tới gần
Other Vietnamese words related to đang tới gần
Nearest Words of approaching
- approacher => Người tiếp cận
- approached => tiếp cận
- approachableness => Thân thiện
- approachable => dễ gần
- approachability => khả năng tiếp cận
- approach trench => Chiến hào giao thông
- approach shot => Gậy tiếp cận
- approach pattern => Mẫu tiếp cận
- approach path => Đường dẫn hướng
- approach => phương pháp tiếp cận
Definitions and Meaning of approaching in English
approaching (n)
the event of one object coming closer to another
the temporal property of becoming nearer in time
the act of drawing spatially closer to something
approaching (s)
of the relatively near future
approaching (p. pr. & vb. n.)
of Approach
approaching (n.)
The act of ingrafting a sprig or shoot of one tree into another, without cutting it from the parent stock; -- called, also, inarching and grafting by approach.
FAQs About the word approaching
đang tới gần
the event of one object coming closer to another, the temporal property of becoming nearer in time, the act of drawing spatially closer to something, of the rel
sắp đến,sắp tới,đến gần,trong tầm tay,sắp tới,tương lai,sắp xảy ra,trên tay,tới,gần
trễ,khác,quá khứ,gần đây,đã qua,cũ,,cựu,cũ,một lần
approacher => Người tiếp cận, approached => tiếp cận, approachableness => Thân thiện, approachable => dễ gần, approachability => khả năng tiếp cận,