FAQs About the word approachableness

Thân thiện

The quality or state of being approachable; accessibility.

No synonyms found.

No antonyms found.

approachable => dễ gần, approachability => khả năng tiếp cận, approach trench => Chiến hào giao thông, approach shot => Gậy tiếp cận, approach pattern => Mẫu tiếp cận,