Vietnamese Meaning of attached
Đính kèm
Other Vietnamese words related to Đính kèm
Nearest Words of attached
Definitions and Meaning of attached in English
attached (s)
being joined in close association
fond and affectionate
attached (a)
used of buildings joined by common sidewalls
associated in an exclusive sexual relationship
attached (imp. & p. p.)
of Attach
FAQs About the word attached
Đính kèm
being joined in close association, used of buildings joined by common sidewalls, associated in an exclusive sexual relationship, fond and affectionateof Attach
bị tác động,fan,nghiêng,từng phần,Thích lắm,đi (xa),điên (về hoặc trên),khao khát,háo hức,yêu
Dị ứng,thờ ơ,ghê tởm,ngầu,thù địch,thờ ơ,không quan tâm,xa lạ,đối kháng,khinh thường
attache case => Cặp tài liệu, attache => tùy viên, attachable => Có thể gắn, attach to => đính kèm vào, attach => đính kèm,