FAQs About the word attache case

Cặp tài liệu

a shallow and rectangular briefcase

Tùy viên,cặp tài liệu,Túi du lịch,Túi xách,Túi đựng đồ nghề,Túi vải du lịch,Túi xách du lịch,va li,túi du lịch,vali

No antonyms found.

attache => tùy viên, attachable => Có thể gắn, attach to => đính kèm vào, attach => đính kèm, attacca => attacca,