Vietnamese Meaning of attache case
Cặp tài liệu
Other Vietnamese words related to Cặp tài liệu
- Tùy viên
- cặp tài liệu
- Túi du lịch
- Túi xách
- Túi đựng đồ nghề
- Túi vải du lịch
- Túi xách du lịch
- va li
- túi du lịch
- vali
- vali
- ví tiền
- Túi cuối tuần
- ba lô
- Tiếp tục
- Túi đựng
- Túi đựng mỹ phẩm
- tay cầm
- túi đựng đồ du lịch
- bộ dụng cụ
- Túi cuối tuần
- hành lý
- túi
- Túi du lịch
- ba lô
- ba lô
- hành lý
- ba lô
- ba lô
- Cuối tuần
Nearest Words of attache case
Definitions and Meaning of attache case in English
attache case (n)
a shallow and rectangular briefcase
FAQs About the word attache case
Cặp tài liệu
a shallow and rectangular briefcase
Tùy viên,cặp tài liệu,Túi du lịch,Túi xách,Túi đựng đồ nghề,Túi vải du lịch,Túi xách du lịch,va li,túi du lịch,vali
No antonyms found.
attache => tùy viên, attachable => Có thể gắn, attach to => đính kèm vào, attach => đính kèm, attacca => attacca,