Vietnamese Meaning of rucksack
ba lô
Other Vietnamese words related to ba lô
Nearest Words of rucksack
Definitions and Meaning of rucksack in English
rucksack (n)
a bag carried by a strap on your back or shoulder
FAQs About the word rucksack
ba lô
a bag carried by a strap on your back or shoulder
ba lô,Túi đựng đồ nghề,ba lô,Gói,ba lô,vali,Tiếp tục,Túi đựng,Túi đeo bụng,Túi xách
No antonyms found.
ruckle => nếp nhăn, rucking => đám đông, chen chúc, rucked => nhàu nát, ruck up => không có gì, ruck => nhóm,