FAQs About the word rucksack

ba lô

a bag carried by a strap on your back or shoulder

ba lô,Túi đựng đồ nghề,ba lô,Gói,ba lô,vali,Tiếp tục,Túi đựng,Túi đeo bụng,Túi xách

No antonyms found.

ruckle => nếp nhăn, rucking => đám đông, chen chúc, rucked => nhàu nát, ruck up => không có gì, ruck => nhóm,