Vietnamese Meaning of rucking
đám đông, chen chúc
Other Vietnamese words related to đám đông, chen chúc
Nearest Words of rucking
Definitions and Meaning of rucking in English
rucking (p. pr. & vb. n.)
of Ruck
FAQs About the word rucking
đám đông, chen chúc
of Ruck
chạy sóng,nếp gấp,uốn cong,nhăn nheo,gấp,rúm ró,gợn sóng,nhăn nheo,Nếp nhăn,giòn
buổi tối,làm phẳng,là ủi,Ủi,khẩn cấp,san bằng,duỗi tóc,Làm mịn,dọn dẹp,nhộn nhịp
rucked => nhàu nát, ruck up => không có gì, ruck => nhóm, ruching => Buộc nếp, ruche => diềm xếp nếp,