FAQs About the word furrowing

nếp nhăn

of Furrow

cày,Trồng trọt,cào,cày,phá vỡ,đất hoang,đau lòng,cuốc đất,niêm yết,làm đất

No antonyms found.

furrowed => có rãnh, furrow => rãnh, furring strip => Lai gỗ, furring => Khe gắn chặt, furriery => Đồ lông thú,