Vietnamese Meaning of fallowing
đất hoang
Other Vietnamese words related to đất hoang
Nearest Words of fallowing
Definitions and Meaning of fallowing in English
fallowing (p. pr. & vb. n.)
of Fallow
FAQs About the word fallowing
đất hoang
of Fallow
đau lòng,cuốc đất,niêm yết,cày,cào,làm đất,phá vỡ,Trồng trọt,nếp nhăn,cày
No antonyms found.
fallowed => bỏ hoang, fallow deer => hươu đốm, fallow => đất hoang, fallout shelter => Boongke chống bom, fallout => hậu quả,