FAQs About the word hoeing

cuốc đất

of Hoe

đau lòng,niêm yết,cào,làm đất,cày,Trồng trọt,đất hoang,cày,phá vỡ,nếp nhăn

No antonyms found.

hoed => cuốc, hoe handle => Cán cuốc, hoe => Cuốc, hodur => Hodur, hodr => hodr,