Vietnamese Meaning of furore

sự phẫn nộ

Other Vietnamese words related to sự phẫn nộ

Definitions and Meaning of furore in English

Wordnet

furore (n)

an interest followed with exaggerated zeal

a sudden outburst (as of protest)

Webster

furore (n.)

Excitement; commotion; enthusiasm.

FAQs About the word furore

sự phẫn nộ

an interest followed with exaggerated zeal, a sudden outburst (as of protest)Excitement; commotion; enthusiasm.

náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,nhanh lên,khuấy,tình trạng hỗn loạn,ồn ào,ồn ào,nói nhảm,khoác lác

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng

furor => cơn giận dữ, furoin => Furoin, furnivall => Furnivall, furniture maker => Thợ làm đồ nội thất, furniture company => công ty đồ nội thất,