Vietnamese Meaning of williwaw

gió xoáy bất ngờ

Other Vietnamese words related to gió xoáy bất ngờ

Definitions and Meaning of williwaw in English

Webster

williwaw (n.)

Alt. of Willywaw

FAQs About the word williwaw

gió xoáy bất ngờ

Alt. of Willywaw

náo loạn,nhiễu loạn,ồn ào,Bão cuồng phong,nhanh lên,gió giật,khuấy,bão,tình trạng hỗn loạn,ồn ào

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng

willis => Willis, willingness => Sự sẵn sàng, willingly => sẵn sàng, willing and able => sẵn lòng và có đủ năng lực, willing => sẵn lòng,