Vietnamese Meaning of zoo

Vườn thú

Other Vietnamese words related to Vườn thú

Definitions and Meaning of zoo in English

Wordnet

zoo (n)

the facility where wild animals are housed for exhibition

FAQs About the word zoo

Vườn thú

the facility where wild animals are housed for exhibition

náo loạn,nhiễu loạn,vui,ồn ào,Bão cuồng phong,nhanh lên,tiếng ồn,Bất ổn,vợt,khuấy

Yên tĩnh,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,Im lặng,đơn hàng,sự tĩnh lặng

zonure => thú có túi, zonulet => zona pellucida, zonule => màng treo, zonular => vòng rìa, zonula => zonula,