Vietnamese Meaning of zoochemical
Hóa học động vật
Other Vietnamese words related to Hóa học động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoochemical
Definitions and Meaning of zoochemical in English
zoochemical (a.)
Pertaining to zoochemistry.
FAQs About the word zoochemical
Hóa học động vật
Pertaining to zoochemistry.
No synonyms found.
No antonyms found.
zoo keeper => người trông nom ở vườn thú, zoo- => Sở thú, zoo => Vườn thú, zonure => thú có túi, zonulet => zona pellucida,