Vietnamese Meaning of zoo-

Sở thú

Other Vietnamese words related to Sở thú

Definitions and Meaning of zoo- in English

Webster

zoo- ()

A combining form from Gr. zwo^,n an animal, as in zoogenic, zoology, etc.

FAQs About the word zoo-

Sở thú

A combining form from Gr. zwo^,n an animal, as in zoogenic, zoology, etc.

náo loạn,nhiễu loạn,vui,ồn ào,Bão cuồng phong,nhanh lên,tiếng ồn,Bất ổn,vợt,khuấy

Yên tĩnh,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,Im lặng,đơn hàng,sự tĩnh lặng

zoo => Vườn thú, zonure => thú có túi, zonulet => zona pellucida, zonule => màng treo, zonular => vòng rìa,