Vietnamese Meaning of hurry-skurry

vội vàng

Other Vietnamese words related to vội vàng

Definitions and Meaning of hurry-skurry in English

Webster

hurry-skurry (adv.)

Confusedly; in a bustle.

FAQs About the word hurry-skurry

vội vàng

Confusedly; in a bustle.

làm phiền,náo loạn,nhiễu loạn,vui,ồn ào,nhanh lên,tiếng ồn,danh sách việc cần làm,tình trạng hỗn loạn,ồn ào

Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,đơn hàng,sự tĩnh lặng

hurryingly => vội vã, hurrying => vội vã, hurry => nhanh lên, hurries => vội vàng, hurrier => gấp hơn,