Vietnamese Meaning of alarums and excursions

báo động và chuyến đi

Other Vietnamese words related to báo động và chuyến đi

Definitions and Meaning of alarums and excursions in English

alarums and excursions

martial sounds and the movement of soldiers across the stage, clamor, excitement, and feverish or disordered activity

FAQs About the word alarums and excursions

báo động và chuyến đi

martial sounds and the movement of soldiers across the stage, clamor, excitement, and feverish or disordered activity

náo loạn,nhiễu loạn,vui,ồn ào,nhanh lên,tiếng ồn,vợt,Hàng,khuấy,bão

Yên tĩnh,Hòa bình,yên tĩnh,nghỉ ngơi,sự tĩnh lặng,sự yên bình,sự yên tĩnh,Im lặng,đơn hàng,sự tĩnh lặng

alarums => báo động, alaruming => đáng báo động, alarumed => lo lắng, alarms => Báo động, alarm clocks => đồng hồ báo thức,