FAQs About the word airmailing

thư tín không khí

the mail thus transported, the system of transporting mail by aircraft, mail transported by air

Tiền bưu chính đã thanh toán,thư,ghi sổ,vận chuyển,định địa chỉ,gửi,chuyển tiếp,định tuyến,truyền,vận tải

nhận,nhận

airmailed => qua đường hàng không , airhole => lỗ thông hơi, airheads => đầu rỗng, air-drying => Làm khô bằng không khí, air-cushion vehicle => Tàu đệm khí,