Vietnamese Meaning of directing
đạo diễn
Other Vietnamese words related to đạo diễn
- Kiểm soát
- quản lý
- giám sát
- Giám sát
- ra lệnh
- đầu tiên
- đầu
- cấp cao
- chì
- hàng đầu
- chính
- chính
- công chức
- Tối cao
- chiếm ưu thế
- hiệu trưởng
- Đương kim
- đương kim
- thống trị
- người cao tuổi
- có chủ quyền
- chủ tọa
- Cung Mọc
- thủ lĩnh
- thống trị
- quan trọng nhất
- cao
- chi phối
- nổi bật
- Thủ tướng
- cơ bản
- số nguyên tố
- cao cấp
- Tối cao
- trên cùng
- trên cùng
- trên
- cao nhất
- có chủ quyền
- siêu việt
Nearest Words of directing
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directer => đạo diễn
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directed study => nghiên cứu chỉ đạo
- directed => Đạo diễn
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direction => hướng
- direction finder => Thiết bị dò hướng
- directional => hướng
- directional antenna => ăng-ten định hướng
- directional microphone => Micrô hướng
- directional mike => Mic định hướng
- directionality => hướng
- directionless => không có định hướng
- directive => chỉ thị
- directiveness => tính hướng dẫn
Definitions and Meaning of directing in English
directing (s)
showing the way by conducting or leading; imposing direction on
directing (p. pr. & vb. n.)
of Direct
FAQs About the word directing
đạo diễn
showing the way by conducting or leading; imposing direction onof Direct
Kiểm soát,quản lý,giám sát,Giám sát,ra lệnh,đầu tiên,đầu,cấp cao,chì,hàng đầu
phụ,giây,kém,cuối cùng,ít,ít hơn,Thấp hơn,phụ,cấp dưới,công ty con
direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp, directer => đạo diễn, directed verdict => phán quyết có hướng dẫn, directed study => nghiên cứu chỉ đạo, directed => Đạo diễn,