FAQs About the word direct-acting

tác động trực tiếp

Acting directly, as one part upon another, without the intervention of other working parts.

No synonyms found.

No antonyms found.

direct trust => sự tin tưởng trực tiếp, direct transmission => phát sóng trực tiếp, direct tide => Thủy triều trực tiếp, direct tax => Thuế trực thu, direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ,