Vietnamese Meaning of direct supporting fire
Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
Other Vietnamese words related to Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct supporting fire
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct marketing => Tiếp thị trực tiếp
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct tax => Thuế trực thu
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- directed => Đạo diễn
- directed study => nghiên cứu chỉ đạo
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directer => đạo diễn
Definitions and Meaning of direct supporting fire in English
direct supporting fire (n)
fire delivered in support of part of a force (as opposed to general supporting fire delivered in support of the force as a whole)
FAQs About the word direct supporting fire
Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
fire delivered in support of part of a force (as opposed to general supporting fire delivered in support of the force as a whole)
No synonyms found.
No antonyms found.
direct support => Hỗ trợ trực tiếp, direct sum => tổng trực tiếp, direct quotation => Trích dẫn trực tiếp, direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu, direct object => Tân ngữ trực tiếp,