Vietnamese Meaning of direct marketing
Tiếp thị trực tiếp
Other Vietnamese words related to Tiếp thị trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct marketing
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct tax => Thuế trực thu
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
Definitions and Meaning of direct marketing in English
direct marketing (n)
marketing via a promotion delivered directly to the individual prospective customer
FAQs About the word direct marketing
Tiếp thị trực tiếp
marketing via a promotion delivered directly to the individual prospective customer
No synonyms found.
No antonyms found.
direct mailer => thư trực tiếp, direct mail => Thư trực tiếp, direct loan => Vay trực tiếp, direct flight => Chuyến bay thẳng, direct examination => Kiểm tra trực tiếp,