Vietnamese Meaning of direct primary
Chăm sóc trực tiếp ban đầu
Other Vietnamese words related to Chăm sóc trực tiếp ban đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct primary
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct marketing => Tiếp thị trực tiếp
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct tax => Thuế trực thu
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
Definitions and Meaning of direct primary in English
direct primary (n)
a primary where voters directly select the candidates who will run for office
direct primary ()
A primary by which direct nominations of candidates for office are made.
FAQs About the word direct primary
Chăm sóc trực tiếp ban đầu
a primary where voters directly select the candidates who will run for officeA primary by which direct nominations of candidates for office are made.
No synonyms found.
No antonyms found.
direct object => Tân ngữ trực tiếp, direct nomination => đề cử trực tiếp, direct marketing => Tiếp thị trực tiếp, direct mailer => thư trực tiếp, direct mail => Thư trực tiếp,