Vietnamese Meaning of direct flight
Chuyến bay thẳng
Other Vietnamese words related to Chuyến bay thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct flight
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp
- direct contrast => Đối lập trực tiếp
- direct antonym => Từ trái nghĩa trực tiếp
- direct action => Hành động trực tiếp
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct marketing => Tiếp thị trực tiếp
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
Definitions and Meaning of direct flight in English
direct flight (n)
a flight with one or more intermediate stops but no change of aircraft
FAQs About the word direct flight
Chuyến bay thẳng
a flight with one or more intermediate stops but no change of aircraft
No synonyms found.
No antonyms found.
direct examination => Kiểm tra trực tiếp, direct evidence => chứng cứ trực tiếp, direct electric current => Dòng điện một chiều, direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp, direct discourse => Lời nói trực tiếp,