Vietnamese Meaning of direct antonym
Từ trái nghĩa trực tiếp
Other Vietnamese words related to Từ trái nghĩa trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct antonym
- direct contrast => Đối lập trực tiếp
- direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
- direct loan => Vay trực tiếp
Definitions and Meaning of direct antonym in English
direct antonym (n)
antonyms that are commonly associated (e.g., `wet' and `dry')
FAQs About the word direct antonym
Từ trái nghĩa trực tiếp
antonyms that are commonly associated (e.g., `wet' and `dry')
No synonyms found.
No antonyms found.
direct action => Hành động trực tiếp, direct => trực tiếp, dire straits => tình huống khốn cùng, dire => khủng khiếp, dirca palustris => Dirca palustris,