Vietnamese Meaning of direct action
Hành động trực tiếp
Other Vietnamese words related to Hành động trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct action
- direct antonym => Từ trái nghĩa trực tiếp
- direct contrast => Đối lập trực tiếp
- direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
Definitions and Meaning of direct action in English
direct action (n)
a protest action by labor or minority groups to obtain their demands
direct action ()
See Syndicalism, below.
FAQs About the word direct action
Hành động trực tiếp
a protest action by labor or minority groups to obtain their demandsSee Syndicalism, below.
No synonyms found.
No antonyms found.
direct => trực tiếp, dire straits => tình huống khốn cùng, dire => khủng khiếp, dirca palustris => Dirca palustris, diradiation => bức xạ,