Vietnamese Meaning of dire straits
tình huống khốn cùng
Other Vietnamese words related to tình huống khốn cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dire straits
- direct => trực tiếp
- direct action => Hành động trực tiếp
- direct antonym => Từ trái nghĩa trực tiếp
- direct contrast => Đối lập trực tiếp
- direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
Definitions and Meaning of dire straits in English
dire straits (n)
a state of extreme distress
FAQs About the word dire straits
tình huống khốn cùng
a state of extreme distress
No synonyms found.
No antonyms found.
dire => khủng khiếp, dirca palustris => Dirca palustris, diradiation => bức xạ, dirac => Dirac, dipyridine => Dipiridin,