Vietnamese Meaning of direct electric current
Dòng điện một chiều
Other Vietnamese words related to Dòng điện một chiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct electric current
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct discourse => Lời nói trực tiếp
- direct current => dòng điện một chiều
- direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp
- direct contrast => Đối lập trực tiếp
- direct antonym => Từ trái nghĩa trực tiếp
- direct action => Hành động trực tiếp
- direct => trực tiếp
- dire straits => tình huống khốn cùng
- dire => khủng khiếp
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct marketing => Tiếp thị trực tiếp
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
Definitions and Meaning of direct electric current in English
direct electric current (n)
an electric current that flows in one direction steadily
FAQs About the word direct electric current
Dòng điện một chiều
an electric current that flows in one direction steadily
No synonyms found.
No antonyms found.
direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp, direct discourse => Lời nói trực tiếp, direct current => dòng điện một chiều, direct correlation => quan hệ tương quan trực tiếp, direct contrast => Đối lập trực tiếp,