Vietnamese Meaning of direct object
Tân ngữ trực tiếp
Other Vietnamese words related to Tân ngữ trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct object
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct marketing => Tiếp thị trực tiếp
- direct mailer => thư trực tiếp
- direct mail => Thư trực tiếp
- direct loan => Vay trực tiếp
- direct flight => Chuyến bay thẳng
- direct examination => Kiểm tra trực tiếp
- direct evidence => chứng cứ trực tiếp
- direct electric current => Dòng điện một chiều
- direct dye => Thuốc nhuộm trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct tax => Thuế trực thu
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
Definitions and Meaning of direct object in English
direct object (n)
the object that receives the direct action of the verb
FAQs About the word direct object
Tân ngữ trực tiếp
the object that receives the direct action of the verb
No synonyms found.
No antonyms found.
direct nomination => đề cử trực tiếp, direct marketing => Tiếp thị trực tiếp, direct mailer => thư trực tiếp, direct mail => Thư trực tiếp, direct loan => Vay trực tiếp,