Vietnamese Meaning of direct trust
sự tin tưởng trực tiếp
Other Vietnamese words related to sự tin tưởng trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direct trust
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct tax => Thuế trực thu
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- direct quotation => Trích dẫn trực tiếp
- direct primary => Chăm sóc trực tiếp ban đầu
- direct object => Tân ngữ trực tiếp
- direct nomination => đề cử trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- directed => Đạo diễn
- directed study => nghiên cứu chỉ đạo
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directer => đạo diễn
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directing => đạo diễn
- direction => hướng
- direction finder => Thiết bị dò hướng
Definitions and Meaning of direct trust in English
direct trust (n)
a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)
FAQs About the word direct trust
sự tin tưởng trực tiếp
a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)
No synonyms found.
No antonyms found.
direct transmission => phát sóng trực tiếp, direct tide => Thủy triều trực tiếp, direct tax => Thuế trực thu, direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ, direct support => Hỗ trợ trực tiếp,