Vietnamese Meaning of direction finder
Thiết bị dò hướng
Other Vietnamese words related to Thiết bị dò hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of direction finder
- direction => hướng
- directing => đạo diễn
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directer => đạo diễn
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directed study => nghiên cứu chỉ đạo
- directed => Đạo diễn
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
Definitions and Meaning of direction finder in English
direction finder (n)
radio; determines the direction of incoming radio waves
FAQs About the word direction finder
Thiết bị dò hướng
radio; determines the direction of incoming radio waves
No synonyms found.
No antonyms found.
direction => hướng, directing => đạo diễn, direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp, directer => đạo diễn, directed verdict => phán quyết có hướng dẫn,