Vietnamese Meaning of directiveness
tính hướng dẫn
Other Vietnamese words related to tính hướng dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of directiveness
- directivity => hướng tính
- directly => trực tiếp
- directness => thẳng thắn
- directoire style => Trực tiếp
- director => đạo diễn
- director of central intelligence => giám đốc cơ quan tình báo trung ương
- director of research => giám đốc nghiên cứu
- directorate => Bộ phận
- directorate for inter-services intelligence => Tổng cục Tình báo Liên ngành
- directorial => Của đạo diễn
Definitions and Meaning of directiveness in English
directiveness (n)
the quality of being directive
FAQs About the word directiveness
tính hướng dẫn
the quality of being directive
No synonyms found.
No antonyms found.
directive => chỉ thị, directionless => không có định hướng, directionality => hướng, directional mike => Mic định hướng, directional microphone => Micrô hướng,