Vietnamese Meaning of directionality
hướng
Other Vietnamese words related to hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of directionality
- directional mike => Mic định hướng
- directional microphone => Micrô hướng
- directional antenna => ăng-ten định hướng
- directional => hướng
- direction finder => Thiết bị dò hướng
- direction => hướng
- directing => đạo diễn
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directer => đạo diễn
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directionless => không có định hướng
- directive => chỉ thị
- directiveness => tính hướng dẫn
- directivity => hướng tính
- directly => trực tiếp
- directness => thẳng thắn
- directoire style => Trực tiếp
- director => đạo diễn
- director of central intelligence => giám đốc cơ quan tình báo trung ương
- director of research => giám đốc nghiên cứu
Definitions and Meaning of directionality in English
directionality (n)
the property of a microphone or antenna of being more sensitive in one direction than in another
the property of being directional or maintaining a direction
FAQs About the word directionality
hướng
the property of a microphone or antenna of being more sensitive in one direction than in another, the property of being directional or maintaining a direction
No synonyms found.
No antonyms found.
directional mike => Mic định hướng, directional microphone => Micrô hướng, directional antenna => ăng-ten định hướng, directional => hướng, direction finder => Thiết bị dò hướng,