FAQs About the word directer

đạo diễn

One who directs; a director.

đào kênh,mang,kênh,dẫn kênh,hành vi,Tập trung,Phễu,ống,hợp nhất,truyền đạt

tuân thủ (với),theo dõi,giữ,tâm trí,tuân theo,quan sát

directed verdict => phán quyết có hướng dẫn, directed study => nghiên cứu chỉ đạo, directed => Đạo diễn, direct-coupled => Kết hợp trực tiếp, direct-acting => tác động trực tiếp,