Vietnamese Meaning of canalize
đào kênh
Other Vietnamese words related to đào kênh
Nearest Words of canalize
Definitions and Meaning of canalize in English
canalize (v)
provide (a city) with a canal
FAQs About the word canalize
đào kênh
provide (a city) with a canal
mang,kênh,dẫn kênh,hành vi,trực tiếp,Phễu,ống,truyền đạt,Tập trung,xi phông
No antonyms found.
canalization => Kênh hóa, canalise => dẫn kênh, canalisation => kênh đào, canalis vertebralis => Kênh tủy sống, canalis inguinalis => ống bẹn,