Vietnamese Meaning of canaries
chim hoàng yến
Other Vietnamese words related to chim hoàng yến
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- chuột
- người cộng tác
- finks
- chỉ điểm
- mách lẻo
- gián điệp
- heo
- tay sai
- người ủng hộ
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- manh mối
- người tố giác
- lắm mồm
- cổ họng sâu
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- Rò rỉ
- Người thông báo
- kẻ mách lẻo
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- người kể chuyện
Nearest Words of canaries
- canary => Chim hoàng yến
- canary bird => Chim hoàng yến
- canary creeper => Cây lan chuối
- canary grass => hạt kê
- canary island hare's foot fern => Chân thỏ của đảo Canary
- canary islands => Quần đảo Canaria
- canary seed => Hạt kê
- canary wine => Rượu vang Canary
- canary yellow => Vàng yến hót
- canarybird flower => Hoa chim hoàng yến
Definitions and Meaning of canaries in English
canaries (n)
a group of mountainous islands in the Atlantic off the northwest coast of Africa forming Spanish provinces
canaries (pl.)
of Canary
FAQs About the word canaries
chim hoàng yến
a group of mountainous islands in the Atlantic off the northwest coast of Africa forming Spanish provincesof Canary
những người cung cấp tin,người cung cấp thông tin,chuột,người cộng tác,finks,chỉ điểm,mách lẻo,gián điệp,heo,tay sai
No antonyms found.
canarese => Kannada, canard => vịt, canara => canara, canape confident => Ghế sô pha tự tin, canape => Canape,