Vietnamese Meaning of stoolies
người ủng hộ
Other Vietnamese words related to người ủng hộ
- chim hoàng yến
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- chuột
- người cộng tác
- finks
- chỉ điểm
- mách lẻo
- gián điệp
- heo
- tay sai
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- người tố giác
- lắm mồm
- người lắm mồm
- cổ họng sâu
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- Rò rỉ
- kẻ mách lẻo
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- người kể chuyện
- manh mối
Nearest Words of stoolies
Definitions and Meaning of stoolies in English
stoolies
stool pigeon sense 1
FAQs About the word stoolies
người ủng hộ
stool pigeon sense 1
chim hoàng yến,những người cung cấp tin,người cung cấp thông tin,chuột,người cộng tác,finks,chỉ điểm,mách lẻo,gián điệp,heo
No antonyms found.
stool pigeons => tay sai, stooges => rối, stood up to => chống lại, stood up for => bênh vực, stood up => đứng lên,