Vietnamese Meaning of stop (over)
dừng chân (ngủ qua đêm)
Other Vietnamese words related to dừng chân (ngủ qua đêm)
Nearest Words of stop (over)
- stop (up) => dừng (lên)
- stoppages => Ngừng hoạt động
- stopped (by or in) => đã dừng (bởi hoặc ở trong)
- stopped (over) => Dừng lại
- stopped (up) => dừng lại
- stoppering => nút chặn
- stopping (by or in) => dừng lại (bên hoặc trong)
- stopping (by) => ghé thăm (khi đi qua)
- stopping (over) => dừng (qua)
- stopping (up) => dừng
Definitions and Meaning of stop (over) in English
FAQs About the word stop (over)
dừng chân (ngủ qua đêm)
gọi (cho hoặc đến),cắm trại (bên ngoài),giảm,đẩy (vào),chạy rà,ở (tại),dừng (ở hoặc trong),ghé qua,Nơi lưu trú,nấn ná (với)
tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh
stop (by) => dừng (tại), stop (by or in) => dừng (ở hoặc trong), stoops => cầu thang, stooping (to) => Cúi mình, stooped (to) => cúi xuống (với),