FAQs About the word stop (by)

dừng (tại)

to visit someone briefly

ghé qua,ghé thăm,ghé qua,giảm,chạy bộ,tiến vào,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),ám ảnh,ở lại,chuyến thăm

trực tiếp,cư trú,cư trú,sống

stop (by or in) => dừng (ở hoặc trong), stoops => cầu thang, stooping (to) => Cúi mình, stooped (to) => cúi xuống (với), stoop (to) => cúi xuống,