Vietnamese Meaning of take in
lấy vào
Other Vietnamese words related to lấy vào
- lừa
- mặc
- thủ đoạn
- quyến rũ
- hù dọa
- Trâu
- thiêu, đốt
- bắt
- gian lận
- lừa đảo
- lừa
- lừa dối
- lừa dối
- lỗi
- Giăm bông
- Mòng biển
- có
- trò lừa bịp
- Lừa dối
- bậy bạ
- tung hứng
- Trẻ em
- làm hiểu lầm
- Thông tin sai sự thật
- Dẫn dắt sai lầm
- mặc
- tuyết
- trò lừa bịp
- nọc
- Kéo dài
- hút vào
- trêu chọc
- làm một con số
- giả mạo
- đùa ai đó
- Lừa dối
- lừa
- Chảy máu
- Dùi
- lừa đảo
- lừa
- len cừu
- lừa
- xô bồ
- tiền phạt
- xe
- da
- bi da phăng
- vắt
- gậy
- lừa đảo
- Dẫn dắt ai đó vào con đường sai lầm
- đánh lừa ai đó
- Lừa gạt
Nearest Words of take in
Definitions and Meaning of take in in English
take in (v)
provide with shelter
fool or hoax
suck or take up or in
visit for entertainment
call for and obtain payment of
see or watch
express willingness to have in one's home or environs
fold up
take up mentally
earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
hear, usually without the knowledge of the speakers
accept
take in, also metaphorically
take up as if with a sponge
serve oneself to, or consume regularly
take into one's family
make (clothes) smaller
take in (n)
the act of taking in as by fooling or cheating or swindling someone
take in (n.)
Imposition; fraud.
FAQs About the word take in
lấy vào
provide with shelter, fool or hoax, suck or take up or in, visit for entertainment, call for and obtain payment of, see or watch, express willingness to have in
lừa,mặc,thủ đoạn,quyến rũ,hù dọa,Trâu,thiêu, đốt,bắt,gian lận,lừa đảo
tiết lộ,phơi bày,tiết lộ,xuất hiện,nói,phát hiện,Lật tẩy,vạch trần,tiết lộ,tháo mặt nạ
take home => Mang về nhà, take hold of => nắm lấy, take hold => nắm chặt, take heed => Hãy cẩn thận, take heart => lấy can đảm,